Có 2 kết quả:

科級 kē jí ㄎㄜ ㄐㄧˊ科级 kē jí ㄎㄜ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(administrative) section-level

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(administrative) section-level

Bình luận 0