Có 2 kết quả:
科級 kē jí ㄎㄜ ㄐㄧˊ • 科级 kē jí ㄎㄜ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(administrative) section-level
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(administrative) section-level
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0